Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
scruter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dò xét, tìm hiểu kỹ càng
    • Scruter l'activité de quelqu'un
      dò xét sự hoạt động của ai
  • nhìn chăm chú
    • Scruter l'horizon
      chăm chú nhìn chân trời
Related search result for "scruter"
Comments and discussion on the word "scruter"