Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
khứu giác
khứu
chí hướng
mùi
bốc mùi
hơi hướng
khét
sầu riêng
ngái
dứa
ngoan cường
chủ động
hăng
oi khói
thiu thối
khẳn
hắc
hoi
ngát
nồng nặc
ngửi
cẩu trệ
nghiêm nghị
lẽ phải
giác quan
nức
khí tiết
thẩm mỹ
nói phải
khử
ý nghĩa
lương tri
liêm sỉ
cảm quan
hơi
bài tiết
có lý
lẽ thường tình
sĩ khí
ắt
biểu lộ
ngớ ngẩn
cảm thụ
niềm
ngớp
cách bức
phở
chê trách
chai
âm nhạc
văn học
tết