Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
biểu lộ
Jump to user comments
verb  
  • To reveal, to betray (tư tưởng, tình cảm...)
    • nụ cười biểu lộ sự thông cảm
      a smile revealing understanding, a knowing smile
    • hành động biểu lộ ý thức tổ chức kỷ luật cao
      an action betraying a deep sense of discipline
Comments and discussion on the word "biểu lộ"