French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- đế
- Souliers à semelle en cuir
giày đế da
- Semelle de chaussure
đế giày
- Semelle d'un rail
(kỹ thuật) đế ray
- (chiều dài) bàn chân, nửa bước
- Ne pas quitter quelqu'un d'une semelle
không rời ai nửa bước
- Ne pas reculer d'une semelle
không lùi nửa bước
- battre la semelle
giậm chân cho ấm
- ne pas avancer d'une semelle
giậm chân tại chỗ, không tiến bộ tí nào