Từ "simulé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "giả vờ" hoặc "được giả mạo". Từ này thường được dùng để chỉ một hành động hoặc tình huống mà người ta không thực sự trải qua, mà chỉ tạo ra ấn tượng hoặc giả định về nó.
Bệnh giả vờ (maladie simulée): Trong y khoa, "simulé" được dùng để chỉ những người giả vờ bị bệnh để nhận được những lợi ích như bảo hiểm hoặc nghỉ phép. Ví dụ:
Hợp đồng giả mạo (contrat simulé): Trong lĩnh vực pháp lý, "simulé" có thể chỉ những hợp đồng không có giá trị thực tế, mà chỉ được lập ra để tạo ra ấn tượng về một giao dịch hợp pháp. Ví dụ:
Trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, từ "simulé" có thể được dùng để mô tả những tình huống trong nghiên cứu hoặc mô phỏng. Ví dụ: - Les résultats ont été obtenus à partir de données simulées pour tester l'hypothèse. (Các kết quả được thu thập từ dữ liệu được mô phỏng để kiểm tra giả thuyết.)