Characters remaining: 500/500
Translation

simulé

Academic
Friendly

Từ "simulé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "giả vờ" hoặc "được giả mạo". Từ này thường được dùng để chỉ một hành động hoặc tình huống người ta không thực sự trải qua, chỉ tạo ra ấn tượng hoặc giả định về .

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Bệnh giả vờ (maladie simulée): Trong y khoa, "simulé" được dùng để chỉ những người giả vờ bị bệnh để nhận được những lợi ích như bảo hiểm hoặc nghỉ phép. Ví dụ:

    • Il a simulé une maladie pour éviter d'aller au travail. (Anh ấy đã giả vờ bị bệnh để tránh đi làm.)
  2. Hợp đồng giả mạo (contrat simulé): Trong lĩnh vực pháp lý, "simulé" có thể chỉ những hợp đồng không giá trị thực tế, chỉ được lập ra để tạo ra ấn tượng về một giao dịch hợp pháp. Ví dụ:

    • Le contrat est simulé, car il n'y a pas de véritable échange de biens. (Hợp đồng nàygiả mạo, không sự trao đổi hàng hóa thực sự.)
Biến thể của từ
  • Simuler (động từ): Đâydạng động từ của "simulé", có nghĩa là "giả vờ" hoặc "mô phỏng". Ví dụ:
    • Elle a simulé une crise de nerfs. ( ấy đã giả vờ bị khủng hoảng thần kinh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Faux (giả): Cũng có nghĩakhông thật, không chính xác.
  • Hypothétique (giả định): Được dùng để chỉ những tình huống không thật nhưng có thể xảy ra.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Simuler un accident: Giả vờ bị tai nạn để nhận bồi thường.
  • Simuler une réaction: Giả vờ phản ứng một cách nào đó, thường trong bối cảnh diễn xuất hay thử nghiệm.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, từ "simulé" có thể được dùng để mô tả những tình huống trong nghiên cứu hoặc mô phỏng. Ví dụ: - Les résultats ont été obtenus à partir de données simulées pour tester l'hypothèse. (Các kết quả được thu thập từ dữ liệu được mô phỏng để kiểm tra giả thuyết.)

Lưu ý phân biệt
  • Khi dùng "simulé", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định xem có nghĩagiả vờ, giả mạo hay chỉ đơn giảnmột tình huống không thật.
tính từ
  1. vờ
    • Maladie simulée
      bệnh vờ
  2. (luật học, pháp lý) man trá
    • Contrat simulé
      hợp đồng man trá

Antonyms

Words Containing "simulé"

Comments and discussion on the word "simulé"