Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sembler
Jump to user comments
nội động từ
  • có vẻ, hình như
    • Vous me semblez gai
      anh có vẻ vui lắm
động từ không ngôi
  • hình như, xem như, tuồng như
    • Il semble que c'est facile
      tuồng như dễ dàng
    • ce me semble
      theo tôi
    • c'est qu'il est tard, ce me semble
      theo tôi thì muộn rồi
    • il me semble que
      tôi nghĩ rằng, tôi có cảm tưởng là
    • il me semble que vous vous trompez
      tôi có cảm tưởng là anh sai
    • si bon vous semble
      nếu anh thích
    • vous pouvez venir si bon vous semble
      anh có thể đến nếu anh thích
Related search result for "sembler"
Comments and discussion on the word "sembler"