Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tưởng chừng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sembler; paraître.
    • Mới xem tưởng chừng đơn giản
      paraître bien simple à première vue;
    • Những khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua nổi
      des difficultés qui semblent insurmontables.
Related search result for "tưởng chừng"
Comments and discussion on the word "tưởng chừng"