Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for secrétariat in Vietnamese - French dictionary
bí thư
văn phòng
văn phòng
văn thư
thư kí
vô sản
vô sản
cài
thừa phái
mom
mật phái
ngoại trưởng
nha lại
trúng mom
lén lút
bí thuật
phán sự
kí lục
khấp khởi
thầy phán
thầy kí
ám trợ
thông
khấn
thông sự
tổng thư ký
tổng bí thư
mật ước
hội kín
thầy thông
thông phán
mật thư
để của
hoa liễu
luống những
găm
chuyên chính
chỉ điểm
chốc mòng
sâu kín
âm mưu
nghè
phán
ngấm ngầm
bảo bối
bịt
lén
ngoại giao
là
tức
ngầm
tham
riêng
mật
bổ
chân
địa đạo