Characters remaining: 500/500
Translation

secousse

Academic
Friendly

Từ "secousse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩasự rung chuyển hoặc chấn động. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ này để giúp bạn hiểu hơn.

Định nghĩa
  1. Sự rung chuyển, chấn động: "secousse" có thể chỉ những rung động vật lý, chẳng hạn như động đất hoặc những chấn động mạnh khác.

    • Ví dụ: Une violente secousse (sự rung chuyển mạnh).
    • Ví dụ: Secousse de tremblement de terre (sự rung chuyển của động đất).
  2. Nghĩa bóng: Từ này cũng có thể dùng để chỉ những chấn động về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.

    • Ví dụ: C'était pour lui une terrible secousse (Đómột mối choáng váng ghê gớm đối với anh ta).
  3. Chỉ sự thay đổi đột ngột: Trong các ngữ cảnh như cách mạng hay thay đổi lớn trong xã hội.

    • Ví dụ: Les secousses d'une révolution (những chấn động của một cuộc cách mạng).
  4. Mối xúc động, choáng váng: Có thể dùng để chỉ cảm xúc mạnh mẽ, bất ngờ.

    • Ví dụ: Il a ressenti une secousse émotionnelle (Anh ta đã cảm thấy một mối choáng váng về cảm xúc).
Cách sử dụng
  • Thân mật: Trong ngữ cảnh thân mật, có thể nói: Il n'en fiche pas une secousse có nghĩa là " chẳng làm gì cả" (diễn tả sự thờ ơ, không quan tâm).

  • Phó từ: Bạn cũng có thể thấy "par secousse", nghĩa là "từng đợt, từng hồi", dùng để mô tả một quá trình xảy ra từng phần hoặc không liên tục.

    • Ví dụ: Les vagues viennent par secousse (Những con sóng đến từng đợt).
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "secousses" là số nhiều của "secousse".
  • Từ gần giống:
    • "tremblement" (sự rung lắc, sự rung chuyển) - thường dùng để chỉ các rung động vật lý như động đất.
    • "choc" (sốc) - có thể dùng để chỉ sự va chạm mạnh hoặc sự choáng váng.
Từ đồng nghĩa
  • Chấn động: "choc", "tremblement".
  • Rung lắc: "vibration".
Idioms cụm động từ
  • Không nhiều idioms nổi bật liên quan đến "secousse", nhưng một số cụm từ có thể liên quan là:
    • "avoir le cœur qui fait une secousse" (cảm thấy tim đập mạnh, có thể diễn tả sự hồi hộp hoặc ngạc nhiên).
Tóm lại

"Secousse" là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vậtđến cảm xúc. Việc nắm cách sử dụng các biến thể của sẽ giúp bạn hiểu giao tiếp một cách tự nhiên hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. sự rung chuyển; chấn động
    • Une violente secousse
      sự rung chuyển mạnh
    • Secousse de tremblement de terre
      sự rung chuyển động đất
    • Les secousses d'une révolution
      những chấn động của một cuộc cách mạng
  2. (nghĩa bóng) mối xúc động, mối choáng váng
    • C'était pour lui une terrible secousse
      đómột mối choáng váng ghê gớm đối với anh ta
    • il n'en fiche pas une secousse
      (thân mật) chẳng làm gì cả
    • par secousse
      từng đợt, từng hồi

Similar Spellings

Words Mentioning "secousse"

Comments and discussion on the word "secousse"