Characters remaining: 500/500
Translation

sécheuse

Academic
Friendly

Từ "sécheuse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "máy sấy". Từ này thường được dùng để chỉ máy sấy quần áo, một thiết bị gia dụng giúp làm khô quần áo sau khi giặt.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách phát âm: /sɛʃøz/
  2. Định nghĩa: "Sécheuse" là máy dùng để làm khô quần áo, thường được sử dụng sau khi giặt để rút ngắn thời gian phơi đồ.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "J'ai acheté une nouvelle sécheuse." (Tôi đã mua một máy sấy mới.)
  • Câu nâng cao:

    • "La sécheuse est très pratique, surtout en hiver." (Máy sấy rất tiện lợi, đặc biệtvào mùa đông.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "sèche-linge" (máy sấy quần áo). Trong một số vùng, hai từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "sèche-linge" là từ phổ biến hơn.

  • Biến thể: "sécher" (động từ) có nghĩa là "làm khô". Ví dụ: "Je sèche mes vêtements au soleil." (Tôi phơi quần áo dưới nắng.)

Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Cụm từ: "mettre à sécher" (đặt để làm khô). Ví dụ: "Je mets mes vêtements à sécher." (Tôi đặt quần áo để làm khô.)

  • Cụm từ thông dụng: "faire sécher" (làm khô). Ví dụ: "Je fais sécher mon linge." (Tôi làm khô quần áo của mình.)

Chú ý:
  • Khi nói về máy sấy, hãy nhớ rằng "sécheuse" thường được sử dụng trong tiếng Pháp Canada, trong khi "sèche-linge" được sử dụng rộng rãi hơnPháp.

  • Phân biệt với "sèche" (tính từ) có nghĩa là "khô".

danh từ giống cái
  1. máy sấy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sécheuse"