French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- đầy
- La bouteille se remplit de vin
chai đầy rượu
- chất đầy
- Se remplir la tête de chimères
chất đầy óc những ảo tưởng
- (thông tục) ăn no nê, uống chán chê
- Se remplir de viande
ăn thịt no nê
- Se remplir d'alcool
uống rượu chán chê