French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- nhỏm dậy, đứng dậy
- Enfant qui se relève tout seul
đứa trẻ tự đứng dậy
- nhếch lên
- Les coins de la bouche se relèvent
hai mép nó nhếch lên
- hồi phục, khôi phục lại
- Pays qui s'est relevé de ses ruines
nước bị tàn phá đã hồi phục
- thay phiên nhau
- Se relever au chevet d'un malade
thay phiên nhau chăm sóc người bệnh