Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for se parler in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nói thẳng
nói
xấc
xấc
phán
mở miệng
nói trống không
bít họng
ngứa miệng
thì thào
thưa chuyện
xạo
xạo
bậy bạ
ăn nói
ù ờ
miệng lưỡi
ôn tồn
râm ran
nói bóng
nói năng
tục tằn
phát ngôn
thào
bất đồng
thốt
lí nhí
bịt miệng
nhỏ nhẹ
choạc choạc
nói chọc
bạch
toang toác
bạ
vớ vẩn
vớ vẩn
tự nhiên
quấy
thẳng thắn
toe toét
khai khẩu
phều phào
nói hộ
nói sòng
vắng tiếng
cướp lời
nói bừa
chặn họng
thỏ thẻ
nói trống
sang tai
nói chơi
lớn miệng
dài lời
hạ từ
nhí nhéo
nói liều
nói lóng
nói lửng
nói trây
nghẹn lời
thổ ngữ
thưa gửi
máy miệng
nói mép
nói sõi
nói hớ
luôn miệng
đỡ lời
dọa nạt
nói suông
nói cứng
lài nhài
nói trổng
tứ đức
nghe tiếng
nhắc nhỏm
toang toang
dấp dính
chẹn họng
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last