Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phát ngôn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • prendre la parole; parler
    • Phát ngôn bừa bãi
      parler à tort et à travers
    • bên phát ngôn (ngữ học , ngôn ngữ học)
      locuteur
    • Người phát ngôn
      porte-parole
Related search result for "phát ngôn"
Comments and discussion on the word "phát ngôn"