French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- (nghĩa bóng) vật lộn
- Voilà déjà plus d'une heure qu'il se bat avec cette serrure
đã hơn một giờ nay nó vật lộn với ổ khóa đó
- se battre les flancs
(thông tục) phí công vô ích khó nhọc uổng công