Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
scutate
/'skju:təl/ Cách viết khác : (scutate) /'skju:teit/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) có tấm vảy, có mai
  • (thực vật học) hình khiên
Related search result for "scutate"
Comments and discussion on the word "scutate"