Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scathe
/skeið/
Jump to user comments
danh từ
  • ((từ hiếm,nghĩa hiếm), (thường), phủ định) thiệt hại, tổn thương
    • without scathe
      bình an vô sự
ngoại động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương, làm héo hon
  • phủ định đụng đến (ai)
    • he shall not be scathed
      không được đụng đến nó
Related words
Related search result for "scathe"
Comments and discussion on the word "scathe"