Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scunner
/'skʌnə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ghét cay ghét đắng
  • vật bị ghét cay ghét đắng
IDIOMS
  • to take a scummer at (against) something
    • ghét cay ghét đắng cái gì
nội động từ
  • tởm, thấy lợm giọng
ngoại động từ
  • làm cho tởm, làm cho thấy buồn nôn
Related search result for "scunner"
Comments and discussion on the word "scunner"