Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"screen door"
serenader
surrender
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bình phong
sàng
cánh cửa
bao che
cấm cửa
kẽ nách
sát nách
bản lề
chốt
ập
liếp
giại
màn
màn bạc
màn ảnh
mạc
then
cửa
cạy cửa
kim môn
mở toang
cài cửa
gài cửa
bậc cửa
gọi cửa
ngắc ngoải
bắt rễ
mành
ót ét
bế quan tỏa cảng
im ỉm
bén mảng
bế quan toả cảng
khe
dộng
bỏ ngỏ
bậu
gõ
khép
hổng hểnh
khung
để
nhòm
bức
cạy
mở
cài
ngạch
chặn
bụm
hé
chuồn
áp
chịt
ẩn
rít
chặt
khoá