Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
scolie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lời bình giải cổ văn
danh từ giống đực
  • (toán học, từ cũ nghĩa cũ) chú thích
Related search result for "scolie"
Comments and discussion on the word "scolie"