Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
scalaire
Jump to user comments
tính từ
  • (toán học) vô hướng
    • Grandeur scalaire
      đại lượng vô hướng
danh từ giống đực
  • (động vật học) cá thần tiên
Related search result for "scalaire"
Comments and discussion on the word "scalaire"