Characters remaining: 500/500
Translation

séculaire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "séculaire" có nghĩa là "trăm năm một lần" hoặc "lâu đời" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều liên quan đến thời gian dài, thườnghàng trăm năm hoặc những thứ đã tồn tại qua nhiều thế hệ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Tính từ "séculaire": Dùng để chỉ những điềutuổi thọ lâu dài, thườngtừ 100 năm trở lên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Fête séculaire: "Hội trăm năm một lần" - Đâymột sự kiện đặc biệt diễn ra mỗi trăm năm, thường để kỷ niệm một sự kiện quan trọng.

    • Exemple: "La fête séculaire de notre village aura lieu l'année prochaine." (Lễ hội trăm năm của làng chúng ta sẽ diễn ra vào năm tới.)
  2. Habitations trois fois séculaires: "Những ngôi nhà hàng ba trăm năm cổ" - Đề cập đến những ngôi nhà đã tồn tại qua ba thế hệ.

    • Exemple: "Ces habitations trois fois séculaires témoignent de l'histoire de notre région." (Những ngôi nhà ba trăm năm nàychứng nhân cho lịch sử của vùng chúng ta.)
  3. Préjugés séculaires: "Thành kiến lâu đời" - Sử dụng để nói về những thành kiến đã tồn tại qua nhiều thế hệ.

    • Exemple: "Il est difficile de surmonter des préjugés séculaires." (Rất khó để vượt qua những thành kiến lâu đời.)
  4. Arbre séculaire: "Cây cổ thụ" - Chỉ những cây đã sống rất lâu, thườnghàng trăm năm.

    • Exemple: "Cet arbre séculaire est un symbole de la nature préservée." (Cây cổ thụ nàybiểu tượng của thiên nhiên được bảo tồn.)
  5. Année séculaire: "Năm cuối thế kỷ" - Đề cập đến năm cuối cùng của một thế kỷ.

    • Exemple: "L'année séculaire 1999 a marqué la fin du XXe siècle." (Năm cuối thế kỷ 1999 đã đánh dấu sự kết thúc của thế kỷ 20.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ancien: , xưa. Tuy nhiên, "ancien" không nhất thiết phảituổi thọ hàng trăm năm.
  • Vétuste: Cũ nát, lạc hậu, thường chỉ những thứ đã hỏng hóc.
  • Millénaire: Nghĩa là "ngàn năm", dùng để chỉ những điều đã tồn tại qua một thiên niên kỷ.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "séculaire" không nhiều idioms hoặc cụm động từ trực tiếp, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa tương tự như: - "tradition séculaire": truyền thống lâu đời. - "savoir séculaire": tri thức lâu đời.

Tổng kết:

Từ "séculaire" trong tiếng Phápmột từ hữu ích để diễn tả những điềutuổi thọ lâu dài, thườnghàng trăm năm. Khi sử dụng từ này, bạn có thể miêu tả các sự kiện, địa điểm, hoặc khái niệm liên quan đến thời gian lịch sử.

tính từ
  1. trăm năm một lần
    • Fête séculaire
      hội trăm năm một lần
  2. hàng trăm năm
    • Des habitations trois fois séculaires
      những ngôi nhà hàng ba trăm năm
  3. cổ, lâu đời
    • Préjugés séculaires
      thành kiến lâu đời
    • Arbre séculaire
      cây cổ thụ
    • année séculaire
      năm cuối thế kỷ

Words Containing "séculaire"

Comments and discussion on the word "séculaire"