Từ tiếng Pháp "séculaire" có nghĩa là "trăm năm một lần" hoặc "lâu đời" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều có liên quan đến thời gian dài, thường là hàng trăm năm hoặc những thứ đã tồn tại qua nhiều thế hệ.
Fête séculaire: "Hội trăm năm một lần" - Đây là một sự kiện đặc biệt diễn ra mỗi trăm năm, thường để kỷ niệm một sự kiện quan trọng.
Habitations trois fois séculaires: "Những ngôi nhà hàng ba trăm năm cổ" - Đề cập đến những ngôi nhà đã tồn tại qua ba thế hệ.
Préjugés séculaires: "Thành kiến lâu đời" - Sử dụng để nói về những thành kiến đã tồn tại qua nhiều thế hệ.
Arbre séculaire: "Cây cổ thụ" - Chỉ những cây đã sống rất lâu, thường là hàng trăm năm.
Année séculaire: "Năm cuối thế kỷ" - Đề cập đến năm cuối cùng của một thế kỷ.
Mặc dù "séculaire" không có nhiều idioms hoặc cụm động từ trực tiếp, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa tương tự như: - "tradition séculaire": truyền thống lâu đời. - "savoir séculaire": tri thức lâu đời.
Từ "séculaire" trong tiếng Pháp là một từ hữu ích để diễn tả những điều có tuổi thọ lâu dài, thường là hàng trăm năm. Khi sử dụng từ này, bạn có thể miêu tả các sự kiện, địa điểm, hoặc khái niệm có liên quan đến thời gian và lịch sử.