Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sautoir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dây chuyền
  • (thể dục thể thao) hố nhảy
  • chảo (để) rán áp chảo
    • en sautoir
      chéo chữ X
    • épées en sautoir
      gươm xếp chéo chữ X
    • Porter une croix en sautoir
      đeo thánh giá thòng trước ngực
Related search result for "sautoir"
Comments and discussion on the word "sautoir"