Characters remaining: 500/500
Translation

sauteur

Academic
Friendly

Từ "sauteur" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Tính từ (adjectif): "sauteur" có nghĩa là "nhảy" hoặc " khả năng nhảy". Từ này thường được sử dụng để mô tả những động vật khả năng nhảy hoặc những hoạt động liên quan đến nhảy.

  • Danh từ (nom): "sauteur" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ "vận động viên nhảy" hoặc "người nhảy".

2. Các ngữ cảnh sử dụng:
  • Trong sinh học:

    • Sâu bọ nhảy: "Les sauteurs" dùng để chỉ nhóm côn trùng khả năng nhảy, ví dụ như bọ nhảy (sauterelle).
  • Trong thể dục thể thao:

    • Vận động viên nhảy: "un sauteur" có thể chỉ một vận động viên chuyên về môn nhảy, chẳng hạn như nhảy cao hoặc nhảy xa.
  • Trong ngữ cảnh thân mật:

    • Chỉ những người không đứng đắn, hay hứa hão.
3. Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể của từ:

    • "saut" (nhảy) là danh từ liên quan.
    • "sauter" (động từ) có nghĩanhảy.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "bondisseur" (người nhảy, trong một số ngữ cảnh).
    • "jumpeur" (cũng có thể được sử dụng để chỉ người nhảy, nhưng ít phổ biến hơn).
4. Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cụm từ:

    • "saut en hauteur" (nhảy cao).
    • "saut en longueur" (nhảy xa).
  • Thành ngữ:

    • "faire le saut" có thể có nghĩa là "nhảy vào" hoặc "bắt đầu một cái gì đó mới".
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong trang trọng, "sauteur" có thể được dùng để mô tả các khía cạnh kỹ thuật trong thể thao, chẳng hạn như:
    • "La technique de saut du sauteur doit être précise pour obtenir de bons résultats." (Kỹ thuật nhảy của vận động viên nhảy phải chính xác để đạt được kết quả tốt.)
Tóm tắt:

Từ "sauteur" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Bạn có thể thấy được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học (sâu bọ nhảy), thể thao (vận động viên nhảy), cả trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày khi nói về những người không đáng tin cậy.

tính từ
  1. nhảy
    • Insecte sauteur
      sâu bọ nhảy
  2. (thể dục thể thao) vận động viên nhảy
    • Sauteur en hauteur
      vận dộng viên nhảy cao
  3. ngựa chuyên nhảy
  4. (thân mật) người hay hứa hão, người không đứng đắn
  5. (số nhiều) (động vật học) nhóm sâu bọ nhảy

Comments and discussion on the word "sauteur"