Từ "saturé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "bão hòa" hoặc "đầy ứ". Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể mang những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết:
1. Nghĩa chính:
Bão hòa (hóa học): Trong lĩnh vực hóa học, "saturé" thường được dùng để chỉ các hợp chất mà không còn khả năng kết hợp với các nguyên tố khác, chẳng hạn như "cácbua no" (carbure bão hòa).
Đầy ứ, chán chê: Trong ngữ cảnh hàng ngày, "saturé" có thể chỉ tình trạng mà một người cảm thấy đã nhận quá nhiều thông tin hoặc trải nghiệm, đến mức không còn hứng thú nữa.
2. Ví dụ sử dụng:
"Il a lu trop de romans, il en est saturé." (Anh ấy đã đọc quá nhiều tiểu thuyết, đến mức chán chê rồi.)
"Cette ville est saturée de voitures." (Thành phố này đã bị đầy ứ xe cộ.)
3. Biến thể và các cách sử dụng khác:
Saturation (danh từ): Từ này có thể được sử dụng để chỉ trạng thái bão hòa, ví dụ: "La saturation du marché immobilier" (Sự bão hòa của thị trường bất động sản).
Saturer (động từ): Động từ này có nghĩa là làm cho bão hòa, ví dụ: "Il faut saturer le sol d'eau avant de planter." (Cần bão hòa đất với nước trước khi trồng.)
4. Từ đồng nghĩa:
5. Từ gần giống:
6. Các cụm từ và thành ngữ:
Être saturé de quelque chose: Có nghĩa là bị đầy ứ bởi cái gì, ví dụ: "Je suis saturé de travail." (Tôi bị đầy ứ công việc.)
Saturation d'informations: Bão hòa thông tin, tức là tình trạng mà một người nhận quá nhiều thông tin và không thể xử lý hết.
7. Chú ý:
Khi sử dụng từ "saturé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa. Trong hóa học, nó mang tính chất kỹ thuật, trong khi trong ngữ cảnh hàng ngày, nó mang ý nghĩa cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý.