Characters remaining: 500/500
Translation

saturé

Academic
Friendly

Từ "saturé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bão hòa" hoặc "đầy ứ". Tùy vào ngữ cảnh, có thể mang những ý nghĩa khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết:

1. Nghĩa chính:
  • Bão hòa (hóa học): Trong lĩnh vực hóa học, "saturé" thường được dùng để chỉ các hợp chất không còn khả năng kết hợp với các nguyên tố khác, chẳng hạn như "cácbua no" (carbure bão hòa).
  • Đầy ứ, chán chê: Trong ngữ cảnh hàng ngày, "saturé" có thể chỉ tình trạng một người cảm thấy đã nhận quá nhiều thông tin hoặc trải nghiệm, đến mức không còn hứng thú nữa.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Hóa học:

    • "Les hydrocarbures saturés sont moins réactifs que les hydrocarbures insaturés." (Các hydrocarbon bão hòa ít phản ứng hơn so với hydrocarbon không bão hòa.)
  • Nghĩa bóng:

    • "Il a lu trop de romans, il en est saturé." (Anh ấy đã đọc quá nhiều tiểu thuyết, đến mức chán chê rồi.)
    • "Cette ville est saturée de voitures." (Thành phố này đã bị đầy ứ xe cộ.)
3. Biến thể các cách sử dụng khác:
  • Saturation (danh từ): Từ này có thể được sử dụng để chỉ trạng thái bão hòa, ví dụ: "La saturation du marché immobilier" (Sự bão hòa của thị trường bất động sản).
  • Saturer (động từ): Động từ này có nghĩalàm cho bão hòa, ví dụ: "Il faut saturer le sol d'eau avant de planter." (Cần bão hòa đất với nước trước khi trồng.)
4. Từ đồng nghĩa:
  • Complet: Đầy đủ, hoàn chỉnh.
  • Rempli: Đầy ắp.
5. Từ gần giống:
  • Saturé insaturé: "Insaturé" có nghĩakhông bão hòa, thường được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất khả năng kết hợp thêm.
6. Các cụm từ thành ngữ:
  • Être saturé de quelque chose: Có nghĩabị đầy ứ bởi cái gì, ví dụ: "Je suis saturé de travail." (Tôi bị đầy ứ công việc.)
  • Saturation d'informations: Bão hòa thông tin, tức là tình trạng một người nhận quá nhiều thông tin không thể xửhết.
7. Chú ý:

Khi sử dụng từ "saturé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa. Trong hóa học, mang tính chất kỹ thuật, trong khi trong ngữ cảnh hàng ngày, mang ý nghĩa cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý.

tính từ
  1. bão hòa, no
    • Carbures saturés
      (hóa học) cacbua no
  2. (nghĩa bóng) đầy ứ, chán chê
    • Il a lu trop de romans, il en est saturé
      đọc quá nhiều tiểu thuyết đến mức chán chê rồi

Comments and discussion on the word "saturé"