Từ "sursaturé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "quá bão hòa," thường được sử dụng để chỉ trạng thái khi một cái gì đó đã đủ hoặc quá nhiều đến mức không còn hấp dẫn hoặc có giá trị nữa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thị trường, truyền thông hoặc cảm xúc.
Sursaturé de mauvais films: Chán phè phim dở.
Le marché est sursaturé de produits électroniques: Thị trường đã quá bão hòa với các sản phẩm điện tử.
Je suis sursaturé d'informations inutiles: Tôi đã quá bão hòa với những thông tin vô ích.
"Sursaturé" là một từ hữu ích để diễn tả cảm giác hoặc tình trạng khi một cái gì đó đã trở nên quá nhiều, dẫn đến việc mất đi sự hấp dẫn hoặc giá trị.