Characters remaining: 500/500
Translation

sursaturé

Academic
Friendly

Từ "sursaturé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "quá bão hòa," thường được sử dụng để chỉ trạng thái khi một cái gì đó đã đủ hoặc quá nhiều đến mức không còn hấp dẫn hoặc giá trị nữa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thị trường, truyền thông hoặc cảm xúc.

Định nghĩa:
  • Sursaturé (tính từ): Quá bão hòa, tức là khi một cái gì đó quá nhiều, dẫn đến việc làm mất đi giá trị hoặc sự hấp dẫn của .
Ví dụ sử dụng:
  1. Sursaturé de mauvais films: Chán phè phim dở.

    • Nghĩa quá nhiều phim dở, nên người xem cảm thấy chán nản.
  2. Le marché est sursaturé de produits électroniques: Thị trường đã quá bão hòa với các sản phẩm điện tử.

    • Điều này có nghĩa quá nhiều sản phẩm điện tử trên thị trường, khiến cho việc bán hàng trở nên khó khăn hơn.
  3. Je suis sursaturé d'informations inutiles: Tôi đã quá bão hòa với những thông tin vô ích.

    • Điều này thể hiện cảm giác mệt mỏi khi phải tiếp nhận quá nhiều thông tin không cần thiết.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh kinh tế: "L'industrie de la mode est sursaturée, il y a trop de collections chaque saison." (Ngành công nghiệp thời trang đã quá bão hòa, quá nhiều bộ sưu tập mỗi mùa.)
  • Trong nghệ thuật: "La scène musicale est sursaturée de genres similaires." (Cảnh quan âm nhạc đã quá bão hòa với các thể loại tương tự.)
Phân biệt các biến thể:
  • Saturation (danh từ): Mức độ bão hòa. Ví dụ: "La saturation du marché" (mức độ bão hòa của thị trường).
  • Saturé (tính từ): Đã bão hòa. Ví dụ: "Un produit saturé" (sản phẩm đã bão hòa).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Saturé: Bão hòa, không còn chỗ trống.
  • Excessif: Quá mức, quá nhiều.
  • Trop: Quá, dùng để chỉ mức độ vượt qua một giới hạn nào đó.
Idioms cụm động từ:
  • Être saturé de: Được sử dụng để diễn tả cảm giác quá tải về một cái gì đó. Ví dụ: "Je suis saturé de travail." (Tôi đang quá tải với công việc.)
Tóm lại:

"Sursaturé" là một từ hữu ích để diễn tả cảm giác hoặc tình trạng khi một cái gì đó đã trở nên quá nhiều, dẫn đến việc mất đi sự hấp dẫn hoặc giá trị.

tính từ
  1. quá bão hòa
  2. chán phè
    • Sursaturé de mauvais films
      chán phè phim dở

Similar Spellings

Words Containing "sursaturé"

Comments and discussion on the word "sursaturé"