Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sursauter
Jump to user comments
nội động từ
  • giật nẩy mình
    • Nouvelle qui fait sursauter
      cái tin làm giật mình tỉnh dậy
Related search result for "sursauter"
Comments and discussion on the word "sursauter"