Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saucisse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • xúc xích
    • Saucisse de porc
      xúc xích lợn
  • (thông tục) đồ ngốc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) khí cầu thám không (hình xúc xích)
    • ne pas attacher son chien avec des saucisses
      (thân mật) tằn tiện lắm
Related search result for "saucisse"
Comments and discussion on the word "saucisse"