Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
satisfaction
/,sætis'fækʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn
    • to give someone satisfaction
      làm cho ai vừa lòng
    • he can't prove it to my satisfaction
      anh ấy không thể chứng minh điều đó cho tôi vừa lòng
  • sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ
  • (tôn giáo) sự chuộc tội (của Chúa)
  • dịp rửa thù (bằng đầu kiếm...)
Related words
Related search result for "satisfaction"
Comments and discussion on the word "satisfaction"