Từ "atonement" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự chuộc lỗi" hoặc "sự đền tội". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động sửa chữa, bù đắp cho một lỗi lầm hoặc tội lỗi mà ai đó đã gây ra. Đây là một khái niệm quan trọng trong nhiều tôn giáo và triết lý, nơi mà việc tìm kiếm sự tha thứ và làm việc đúng đắn được coi là cần thiết để phục hồi mối quan hệ.
Ví dụ sử dụng "atonement":
Biến thể của từ:
Atone (động từ): Có nghĩa là "chuộc lỗi". Ví dụ: "She felt she needed to atone for her past actions." (Cô ấy cảm thấy mình cần phải chuộc lỗi cho những hành động trong quá khứ.)
Atonement (danh từ): Như đã nói, có nghĩa là sự chuộc lỗi.
Atoning (tính từ): Có nghĩa là liên quan đến sự chuộc lỗi. Ví dụ: "He wrote an atoning letter to his friend." (Anh ấy đã viết một bức thư chuộc lỗi cho người bạn của mình.)
Từ gần giống:
Redemption: Sự cứu rỗi, thường liên quan đến việc được tha thứ hoặc giải thoát khỏi tội lỗi.
Repentance: Sự ăn năn, hối hận về những hành động sai trái của mình.
Từ đồng nghĩa:
Reparation: Sự bồi thường, đền bù cho những tổn thất hoặc thiệt hại.
Amends: Bù đắp, sửa chữa lỗi lầm.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Make amends: Cố gắng sửa chữa một sai lầm hoặc mối quan hệ bị tổn thương. Ví dụ: "He tried to make amends with his family after the argument." (Anh ấy đã cố gắng sửa chữa mối quan hệ với gia đình sau cuộc cãi vã.)
Pay the penalty: Chịu sự trừng phạt cho những hành động sai trái.