Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sanitate
/'sæniteit/ Cách viết khác : (sanitise) /'sænitaiz/ (sanitize) /'sænitaiz/
Jump to user comments
động từ
  • cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh
Related search result for "sanitate"
Comments and discussion on the word "sanitate"