Characters remaining: 500/500
Translation

senate

/'senit/
Academic
Friendly

Từ "senate" trong tiếng Anh có nghĩa chính "thượng nghị viện", đây một cơ quan lập pháp của nhiều quốc gia, trong đó Hoa Kỳ. Thượng nghị viện thường nhiệm vụ xem xét thông qua các luật, ngân sách, có thể tham gia vào các vấn đề quan trọng khác của quốc gia.

Định nghĩa sử dụng
  1. Thượng nghị viện (Senate):

    • Định nghĩa: cơ quan lập pháp cấp cao trong một quốc gia, thường gồm các thành viên được bầu cử. dụ, ở Hoa Kỳ, Thượng nghị viện 100 thành viên, mỗi tiểu bang hai thượng nghị sĩ.
    • dụ: "The Senate passed a new law to improve healthcare." (Thượng nghị viện đã thông qua một luật mới để cải thiện chăm sóc sức khỏe.)
  2. Ban giám đốc (của trường đại học):

    • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh giáo dục, "senate" có thể chỉ đến một nhóm người trách nhiệm quản lý đưa ra quyết định cho một trường đại học hoặc một tổ chức giáo dục.
    • dụ: "The university senate is discussing changes to the curriculum." (Ban giám đốc trường đại học đang thảo luận về những thay đổi trong chương trình giảng dạy.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Senator (danh từ): thành viên của thượng nghị viện.

    • dụ: "The senator spoke passionately about climate change." (Thượng nghị sĩ đã phát biểu đầy nhiệt huyết về biến đổi khí hậu.)
  • Senatorial (tính từ): thuộc về thượng nghị viện hoặc thượng nghị sĩ.

    • dụ: "The senatorial committee will meet next week." (Ủy ban thượng nghị viện sẽ họp vào tuần tới.)
Các từ gần giống khác
  • Congress: Thường dùng để chỉ cả hai viện lập pháp (thượng viện hạ viện) ở Hoa Kỳ.
  • Legislature: Cơ quan lập pháp nói chung, có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau, không chỉ thượng nghị viện.
Cách sử dụng nâng cao idioms
  • To filibuster: hành động kéo dài thời gian thảo luận để ngăn cản việc thông qua một dự luật trong thượng nghị viện.

    • dụ: "The senator used a filibuster to delay the vote." (Thượng nghị sĩ đã sử dụng chiến thuật kéo dài để trì hoãn cuộc bỏ phiếu.)
  • Senate confirmation: Quy trình xác nhận một ứng viên cho một vị trí trong chính phủ, thường những vị trí do tổng thống bổ nhiệm cần sự phê duyệt của thượng nghị viện.

    • dụ: "The nominee awaits senate confirmation for the cabinet position." (Người được đề cử đang chờ phê duyệt của thượng nghị viện cho vị trí trong nội các.)
Kết luận

Từ "senate" nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Hiểu về sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác trong các cuộc thảo luận về chính trị, giáo dục, các vấn đề xã hội khác.

danh từ
  1. thượng nghị viện
  2. ban giám đốc (trường đại học Căm-brít...)

Synonyms

Words Mentioning "senate"

Comments and discussion on the word "senate"