Từ "senate" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "thượng nghị viện", đây là một cơ quan lập pháp của nhiều quốc gia, trong đó có Hoa Kỳ. Thượng nghị viện thường có nhiệm vụ xem xét và thông qua các luật, ngân sách, và có thể tham gia vào các vấn đề quan trọng khác của quốc gia.
Định nghĩa và sử dụng
Thượng nghị viện (Senate):
Định nghĩa: Là cơ quan lập pháp cấp cao trong một quốc gia, thường gồm các thành viên được bầu cử. Ví dụ, ở Hoa Kỳ, Thượng nghị viện có 100 thành viên, mỗi tiểu bang có hai thượng nghị sĩ.
Ví dụ: "The Senate passed a new law to improve healthcare." (Thượng nghị viện đã thông qua một luật mới để cải thiện chăm sóc sức khỏe.)
Ban giám đốc (của trường đại học):
Định nghĩa: Trong ngữ cảnh giáo dục, "senate" có thể chỉ đến một nhóm người có trách nhiệm quản lý và đưa ra quyết định cho một trường đại học hoặc một tổ chức giáo dục.
Ví dụ: "The university senate is discussing changes to the curriculum." (Ban giám đốc trường đại học đang thảo luận về những thay đổi trong chương trình giảng dạy.)
Biến thể và từ đồng nghĩa
Senator (danh từ): thành viên của thượng nghị viện.
Senatorial (tính từ): thuộc về thượng nghị viện hoặc thượng nghị sĩ.
Các từ gần giống và khác
Congress: Thường dùng để chỉ cả hai viện lập pháp (thượng viện và hạ viện) ở Hoa Kỳ.
Legislature: Cơ quan lập pháp nói chung, có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau, không chỉ là thượng nghị viện.
Cách sử dụng nâng cao và idioms
To filibuster: là hành động kéo dài thời gian thảo luận để ngăn cản việc thông qua một dự luật trong thượng nghị viện.
Senate confirmation: Quy trình xác nhận một ứng viên cho một vị trí trong chính phủ, thường là những vị trí do tổng thống bổ nhiệm và cần sự phê duyệt của thượng nghị viện.
Kết luận
Từ "senate" có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác trong các cuộc thảo luận về chính trị, giáo dục, và các vấn đề xã hội khác.