Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
salter
/'sɔ:ltid/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm muối; công nhân muối
  • người bán muối
  • người muối cá
Related search result for "salter"
Comments and discussion on the word "salter"