Characters remaining: 500/500
Translation

slater

/'sleitə/
Academic
Friendly

Từ "slater" trong tiếng Anh có nghĩa "thợ lợp ngói", tức là người chuyên lợp ngói cho mái nhà, thường ngói đá hoặc ngói bằng vật liệu khác. Từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng thi công.

Định nghĩa:
  • Slater (danh từ): Người thợ chuyên về việc lợp ngói cho mái nhà.
dụ sử dụng:
  1. The slater worked all day to finish the roof before the rain came.
    (Người thợ lợp ngói đã làm việc suốt cả ngày để hoàn thành mái nhà trước khi mưa đến.)

  2. Hiring a skilled slater is essential for ensuring a durable roof.
    (Thuê một thợ lợp ngói tay nghề rất cần thiết để đảm bảo mái nhà bền vững.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Slater có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến xây dựng, đặc biệt khi bàn về chất lượng kỹ thuật thi công.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ: "experienced slater" (thợ lợp ngói kinh nghiệm), "roofing slater" (thợ lợp ngói cho mái nhà).
Biến thể của từ:
  • Slating (danh từ): Quá trình lợp ngói.
  • Slate (danh từ): Ngói đá, loại vật liệu thường được sử dụng trong lợp mái.
Từ gần giống:
  • Roofer: Người thợ lợp mái nói chung, không chỉ riêng lợp ngói.
  • Tile setter: Người lắp đặt gạch, có thể gạch trên mái hoặc trong nhà.
Từ đồng nghĩa:
  • Roofer: Như đã đề cập, từ này có thể thay thế cho "slater" trong một số ngữ cảnh nhưng không hạn chế chỉviệc lợp ngói.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "slater", nhưng bạn có thể sử dụng phrasal verbs liên quan đến công việc xây dựng như "put up" (lắp đặt) hoặc "tear down" (phá dỡ).
Kết luận:

Từ "slater" một từ chuyên ngành trong xây dựng, liên quan đến nghề nghiệp của những người lợp ngói mái.

danh từ
  1. thợ lợp ngói acđoa

Similar Spellings

Words Containing "slater"

Comments and discussion on the word "slater"