Characters remaining: 500/500
Translation

saleté

Academic
Friendly

Từ "saleté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự bẩn thỉu" hoặc "tính bẩn thỉu". Từ này có thể được sử dụng để chỉ các đồ vật bẩn, rác rưởi, hoặc những điều không sạch sẽ. Dưới đâymột số cách sử dụng của từ "saleté", kèm theo ví dụ những lưu ý cần thiết để các bạn có thể hiểu hơn về .

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự bẩn thỉu, tính bẩn thỉu:

    • Ví dụ: "La saleté d'une rue" (Sự bẩn thỉu của một đường phố).
    • Trong ngữ cảnh này, "saleté" chỉ sự dơ bẩn, chất thải hoặc rác rưởi trên đường phố.
  2. Đồ bẩn, rác rưởi:

    • Ví dụ: "Plein de saletés" (Đầy rác rưởi).
    • Dùng để mô tả một thứ đó bẩn thỉu, không sạch sẽ.
  3. Hành động thô bỉ, lời tục tĩu:

    • Ví dụ: "Dire des saletés" (Nói những lời tục tĩu).
    • đây, "saletés" không chỉ mang nghĩa bẩn thỉu mà còn chỉ những lời nói khiếm nhã, thô tục.
  4. Vật vô giá trị:

    • Ví dụ: "Pourquoi acheter ces saletés?" (Mua những vật vô giá trị này làm gì?).
    • Trong trường hợp này, "saletés" được dùng để chỉ những thứ không giá trị, không đáng mua.
Các biến thể:
  • "Salé" là tính từ có nghĩa là "mặn", nhưng không liên quan đến nghĩa của "saleté".
  • "Salissant" là một tính từ nghĩa là "gây bẩn".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Déchet" (rác, chất thải): Chỉ các vật phẩm không còn giá trị sử dụng.
  • "Salissure" (vết bẩn): Chỉ một dấu hiệu của sự bẩn thỉu trên bề mặt.
Idioms cụm động từ:
  • "Se salir" (bị bẩn): Dùng để chỉ việc làm bẩn hoặc làm dơ bẩn một cái gì đó.
  • "Être dans la saleté" (ở trong sự bẩn thỉu): Dùng để chỉ một tình huống hoặc nơi chốn không sạch sẽ.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "saleté", cần chú ý đến ngữ cảnh có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.
  • Từ "saleté" có thể được dùng trong cả ngữ cảnh miêu tả vật chất (bẩn thỉu, rác rưởi) ngữ cảnh xã hội (lời nói tục tĩu).
danh từ giống cái
  1. sự bẩn thỉu, tính bẩn thỉu; đồ bẩn, rác rưởi, cứt
    • La saleté d'une rue
      sự bẩn thỉu của một đường phố
    • Plein de saletés
      đầy rác rưởi
    • Le chat a fait ses saletés dans la cuisine
      mèo đã ỉa trong nhà bếp
  2. sự thô bỉ, sự tục tĩu; hành động thô bỉ, lời tục tĩu
    • Dire des saletés
      nói những lời tục tĩu
    • écoeuré par toutes les saletés qu'on a vues
      ghê tởm về những điều thô bỉ đã trông thấy
  3. (thân mật) vật vô giá trị
    • Pourquoi acheter ces saletés?
      mua những vật vô giá trị này làm gì?

Comments and discussion on the word "saleté"