Characters remaining: 500/500
Translation

netteté

Academic
Friendly

Từ "netteté" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la netteté) có nghĩa chính là "sự rõ ràng", "sự minh bạch" hoặc "sự sạch sẽ". Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc độ rõ ràng của một đối tượng nào đó, có thểvề mặt hình ảnh, ý tưởng hay thậm chívệ sinh.

Giải thích chi tiết:
  1. Sự rõ ràng, sự minh bạch:

    • Khi nói về "sự rõ ràng", "netteté" thường được dùng để mô tả độ rõ nét của một hình ảnh, một ý tưởng hoặc một thông điệp.
    • Ví dụ:
  2. Sự sạch sẽ:

    • "Netteté" cũng có thể chỉ sự sạch sẽ, đặc biệt là khi nói về vệ sinh cá nhân hoặc môi trường.
    • Ví dụ:
Phân biệt với các biến thể từ gần giống:
  • Từ gần giống:

    • "Clarté": có nghĩa là "sự sáng sủa" hoặc "sự rõ ràng", thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng hoặc sự dễ hiểu.
    • "Propreté": có nghĩa là "sự sạch sẽ", thường dùng trong ngữ cảnh vệ sinh.
  • Biến thể của từ:

    • "Nette" (tính từ) có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "sạch sẽ".
    • "Net" (tính từ) cũng mang nghĩa tương tự với "nette".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "netteté" có thể dùng để miêu tả sự sắc nét trong hội họa hoặc nhiếp ảnh, như trong câu:

    • "La netteté des contours dans ce tableau est impressionnante."
  • Trong ngữ cảnh giao tiếp, "netteté" cũng có thể được dùng để chỉ sự rõ ràng trong lập luận hoặc lập trường:

    • "Il a exprimé sa position avec une netteté remarquable."
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Không thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "netteté", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như:
    • "Avoir les idées claires" (Có ý tưởng rõ ràng) để thể hiện sự liên quan đến "netteté" trong việc truyền đạt ý kiến.
Tóm lại:

Từ "netteté" là một từ hữu ích trong việc miêu tả sự rõ ràng sạch sẽ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. sự rõ ràng, sự minh bạch
    • Netteté des idées
      sự minh bạch của những ý kiến
  2. sự sạch sẽ
    • Netteté des mains
      sự sạch sẽ của bàn tay

Comments and discussion on the word "netteté"