Characters remaining: 500/500
Translation

soluté

Academic
Friendly

Từ "soluté" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "dung dịch" trong lĩnh vực dược học. Cụ thể hơn, "soluté" thường được dùng để chỉ các dung dịch thuốc, đặc biệtnhững loại thuốc được pha loãng trong một dung môi để có thể tiêm vào cơ thể, như trong trường hợp "soluté injectable" (dung dịch tiêm).

Định nghĩa:
  • Soluté (danh từ giống đực): Dung dịch thuốc, đặc biệtnhững loại thuốc được hòa tan trong một dung môi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Soluté injectable: Dung dịch tiêm.

    • Ví dụ: "Le médecin a prescrit un soluté injectable pour le patient." (Bác sĩ đã một dung dịch tiêm cho bệnh nhân.)
  2. Soluté physiologique: Dung dịch sinh lý, thường được dùng để nước điện giải.

    • Ví dụ: "Le soluté physiologique est souvent utilisé en cas de déshydratation." (Dung dịch sinhthường được sử dụng trong trường hợp mất nước.)
  3. Soluté de glucose: Dung dịch glucose, thường dùng để cung cấp năng lượng.

    • Ví dụ: "Le patient a reçu un soluté de glucose pour augmenter son taux de sucre dans le sang." (Bệnh nhân đã nhận một dung dịch glucose để tăng nồng độ đường trong máu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành dược, "soluté" có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác để mô tả các loại dung dịch cụ thể, ví dụ như "soluté antibiotique" (dung dịch kháng sinh) hoặc "soluté de sels" (dung dịch muối).
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "soluté" có thể được phân biệt với từ "solvant", nghĩa là "dung môi", cái được dùng để hòa tan các chất khác.
    • Ví dụ: "L'eau est un bon solvant pour de nombreux solutés." (Nướcmột dung môi tốt cho nhiều dung dịch.)
Các từ gần giống:
  • Solution: Trong một số ngữ cảnh, "solution" cũng có thể được sử dụng thay cho "soluté", nhưng "solution" thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các dung dịch không phải thuốc.
  • Suspension: Dung dịch không đồng nhất, nơi các phần tử rắn không hòa tan hoàn toàn trong dung môi.
Từ đồng nghĩa:
  • Mélange: Hỗn hợp, nhưng từ này có thể chỉ chung cho bất kỳ loại hỗn hợp nào, không chỉ dung dịch.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm động từ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "soluté", nhưng biết cách kết hợp với các từ khác như "préparer un soluté" (chuẩn bị một dung dịch) có thể hữu ích trong thực hành lâm sàng.
danh từ giống đực
  1. (dược học) dung dịch thuốc
    • Soluté injectable
      dung dịch tiêm

Comments and discussion on the word "soluté"