Characters remaining: 500/500
Translation

zélote

Academic
Friendly

Từ "zélote" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "zēlōtēs", có nghĩa là "người nhiệt thành" hoặc "người cuồng nhiệt". Trong ngữ cảnh tôn giáo lịch sử, "zélote" thường được dùng để chỉ những người Do Thái cuồng nhiệt trong thời kỳ La , đặc biệtnhững người đã đấu tranh chống lại sự thống trị của La vào thế kỷ I sau Công Nguyên.

Định nghĩa:
  • Zélote (danh từ, số ít): Một người có lòng nhiệt thành cực đoan, đặc biệttrong bối cảnh tôn giáo hoặc chính trị. Trong lịch sử, họnhững người Do Thái chống lại sự chiếm đóng của La .
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "Les zélotes étaient connus pour leur résistance face à l'Empire romain."
    • (Những zélote nổi tiếng với sự kháng cự trước Đế chế La .)
  2. Trong ngữ cảnh chính trị hiện đại:

    • "Certains groupes politiques peuvent être considérés comme des zélotes en raison de leurs positions extrêmes."
    • (Một số nhóm chính trị có thể được coi là zélotes lập trường cực đoan của họ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Zélote (số nhiều: zélotes): Không biến thể khác, nhưng từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Đồng nghĩa: Trong tiếng Pháp, bạn có thể sử dụng từ "fanatique" (cuồng tín) để chỉ những người có lòng nhiệt thành cực đoan, mặc dù có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.
  • Từ gần giống: "enthousiaste" (người nhiệt tình) - tuy nhiên, từ này không mang ý nghĩa cực đoan như "zélote".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ cảnh triết học: "Le zélote de l'environnement peut parfois nuire à la cause qu'il défend."
    • (Người cuồng nhiệt về môi trường đôi khi có thể gây hại cho chính lý do họ bảo vệ.)
Cụm từ thành ngữ:

Hiện tại không thành ngữ cụ thể nào nổi bật liên quan đến từ "zélote", nhưng bạn có thể dùng trong các cấu trúc câu phức tạp hơn để thể hiện quan điểm hoặc ý kiến một cách mạnh mẽ.

Kết luận:

Từ "zélote" không chỉ đơn thuầnmột danh từ chỉ một nhóm người trong lịch sử mà còn có thể được áp dụng cho những người quan điểm cực đoan trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ
  1. (tôn giáo, (sử học)) nhà yêu nước Do Thái cuồng nhiệt

Comments and discussion on the word "zélote"