Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
saccade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự giật mạnh cương ngựa
  • cái giật
    • par saccades
      giật giật, từng đợt từng hồi
    • Les roues avançaient par saccades
      bánh xe giật giật tiến lên
    • rire par saccades
      cười từng hồi
Related search result for "saccade"
Comments and discussion on the word "saccade"