Characters remaining: 500/500
Translation

suicide

/'sjuisaid/
Academic
Friendly

Từ "suicide" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le suicide), có nghĩa là "sự tự tử" hay "sự tự sát". Đâymột hành động một người chủ động gây ra cái chết cho bản thân mình. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh có thể những cách diễn đạt khác nhau liên quan đến .

Định nghĩa:
  • Le suicide: sự tự tử, hành động tự sát.
Ví dụ sử dụng:
  1. Un suicide: Một sự tự tử.

    • Ví dụ: Il a été triste à cause du suicide de son ami. (Anh ấy đã buồn sự tự tử của người bạn.)
  2. Suicide par empoisonnement: sự tự tử bằng thuốc độc.

    • Ví dụ: Elle a choisi le suicide par empoisonnement. ( ấy đã chọn cách tự sát bằng thuốc độc.)
  3. Un suicide moral: một sự tự sát về tinh thần.

    • Ví dụ: Il souffre d'un suicide moral à cause de la pression au travail. (Anh ấy đang chịu đựng một sự tự sát về tinh thần do áp lực công việc.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Se suicider: Động từ "tự tử".

    • Ví dụ: Il s'est suicidé l'année dernière. (Anh ấy đã tự tử năm ngoái.)
  • Suicidaire: Tính từ, có nghĩa là "có ý định tự tử".

    • Ví dụ: Il est dans un état suicidaire. (Anh ấy đangtrong tình trạngý định tự tử.)
Từ đồng nghĩa:
  • Auto-destruction: Tự hủy hoại.
  • Mort volontaire: Cái chết tự nguyện.
Từ gần giống:
  • Homicide: Tội giết người (khác với tự tửchỗ hành động của người khác).
  • Faux suicide: Sự tự tử giả mạo (có thểmột vụ án).
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Avoir des pensées suicidaires: những suy nghĩ tự tử.

    • Ví dụ: Elle a des pensées suicidaires à cause de sa dépression. ( ấy những suy nghĩ tự tử chứng trầm cảm của mình.)
  • Être dans un état désespéré: Ở trong trạng thái tuyệt vọng.

    • Ví dụ: Il était dans un état désespéré avant son suicide. (Anh ấy đãtrong trạng thái tuyệt vọng trước khi tự tử.)
Lưu ý:

Khi nói về chủ đề nhạy cảm như tự tử, cần phải cẩn thận tôn trọng cảm xúc của người khác. Từ "suicide" thường gắn liền với nỗi buồn, sự đau khổ, những vấn đề tâmnghiêm trọng.

danh từ giống đực
  1. sự tự tử, sự tự sát
    • Suicide par empoisonnement
      sự tự tử bằng thuốc độc
    • Un suicide moral
      một sự tự sát về tinh thần

Similar Spellings

Words Containing "suicide"

Words Mentioning "suicide"

Comments and discussion on the word "suicide"