Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
sự thật
sự thế
sự thực
sự thể
sự vật
sự vụ
sự vụ chủ nghĩa
sự việc
sực
sực nức
sựng
sựt
sể
sểnh
sểnh ra
sểnh tay
sỗ
sỗ sàng
số
số âm
số ít
số ảo
số đông
số đề
số đỏ
số độc đắc
số đen
số đo
số bị chia
số bị nhân
số chẵn
số chia
số dôi
số dư
số dương
số hạng
số học
số hữu tỉ
số hiệu
số hư
số không
số kiếp
số là
số lẻ
số lớn
số liệt
số liệu
số lượng
số mũ
số mục
số mệnh
số một
số nghịch đảo
số nguyên
số nguyên tố
số nhân
số nhiều
số phận
số phức
số tử vi
số thành
số vô tỉ
sốc
sống
sống đời
sống động
sống đuôi
sống còn
sống chết
sống dai
sống lại
sống lưng
sống mái
sống nhăn
sống sít
sống sót
sống sượng
sống thác
sống thừa
sống trâu
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last