Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
sức đẩy
sức điện động
sức bật
sức bền
sức cản
sức căng
sức chứa
sức hút
sức hấp dẫn
sức học
sức kéo
sức khỏe
sức lao động
sức lực
sức mạnh
sức nặng
sức sống
sức vóc
sứt
sứt môi
sứt mẻ
sứt sẹo
sừn sựt
sừng
sừng hươu
sừng sỏ
sừng sững
sừng sực
sừng sộ
sừng trâu
sử
sử biên niên
sử dụng
sử gia
sử học
sử kí
sử liệu
sử lược
sử quan
sử quán
sử quân tử
sử sách
sử thi
sử xanh
sửa
sửa đổi
sửa chữa
sửa gáy
sửa lưng
sửa mình
sửa sai
sửa sang
sửa soạn
sửa tội
sửng
sửng cồ
sửng người
sửng sốt
sửu
sữa
sữa đậu
sữa đặc
sữa bột
sữa chúa
sữa chua
sữa kế
sữa non
sữa ong chúa
sững
sững sờ
sự
sự đời
sự biến
sự cố
sự chủ
sự kiện
sự lòng
sự nghiệp
sự tình
sự tích
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last