Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
sự vụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Việc công hằng ngày. Sự vụ chủ nghĩa. Tác phong công tác của những người chỉ chú ý giải quyết những việc vụn vặt, không nhìn thấy toàn bộ công tác, không nắm được trọng tâm của công tác.
Related search result for "sự vụ"
Comments and discussion on the word "sự vụ"