Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sách vở
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. Sách và vở; tài liệu học tập, nghiên cứu (nói khái quát). Chuẩn bị sách vở cho ngày khai trường. Vùi đầu trong sách vở.
  • II t. Lệ thuộc vào , thoát li thực tế. Kiến thức sách vở. Con người sách vở.
Comments and discussion on the word "sách vở"