Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sấn sổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt, trgt Hung hăng xông vào: Tên mật thám sấn sổ vào nhà đồng chí ấy; Trẻ con cứ sấn sổ cướp lấy cái dùi (Ng-hồng).
Related search result for "sấn sổ"
Comments and discussion on the word "sấn sổ"