Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sûrement
Jump to user comments
phó từ
  • an toàn
    • Qui va lentement va sûrement
      đi thong thả thì an toàn
  • chắc chắn
    • Il sera sûrement arrivé avant nous
      chắc chắn anh sẽ đến nơi trước chúng ta
    • Sûrement pas
      chắc chắn là không
Related search result for "sûrement"
Comments and discussion on the word "sûrement"