Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sévir
Jump to user comments
nội động từ
  • nghiêm trị
    • Sévir contre les coupables
      nghiêm trị kẻ có tội
  • (nghĩa bóng) hoành hành
    • La peste sévir
      bệnh dịch hạch hoành hành
Related search result for "sévir"
Comments and discussion on the word "sévir"