Characters remaining: 500/500
Translation

rỗng

Academic
Friendly

Từ "rỗng" trong tiếng Việt có nghĩakhông phần lõi hoặc không chứa đựng bên trong. Khi nói một vật đó "rỗng", chúng ta thường hình dung ra một không gian bên trong trống rỗng, không vật chất nào bên trong.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa cơ bản: "Rỗng" được sử dụng để miêu tả một vật không bên trong.

    • dụ:
  2. Nghĩa mở rộng: "Rỗng" cũng có thể được sử dụng để chỉ cảm giác trống trải, thiếu thốn về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.

    • dụ:
  3. Sử dụng trong văn học nghệ thuật: Từ "rỗng" có thể được dùng để diễn tả một trạng thái tâm lý hay cảm xúc trong các tác phẩm văn học.

    • dụ: "Nhân vật trong truyện cảm thấy rỗng tuếch giữa dòng đời hối hả."
Biến thể từ liên quan:
  • Rỗng tuếch: Nghĩa là trống rỗng, không giá trị. Thường được dùng để chỉ những lời nói, suy nghĩ không thật sự sâu sắc.

    • dụ: "Những lời hứa của anh ấy thật rỗng tuếch."
  • Rỗng không: Cũng có nghĩakhông bên trong, nhấn mạnh hơn về cảm giác trống trải.

    • dụ: "Căn phòng này thật rỗng không, chỉ một chiếc bàn."
Từ gần nghĩa đồng nghĩa:
  • Trống: Có thể được coi gần nghĩa với "rỗng", nhưng thường chỉ dùng cho những không gian lớn hơn, như "trống trải".

    • dụ: "Cánh đồng này trống trải không cây cối."
  • Khuyết: Thường chỉ những vật thiếu một phần nào đó, nhưng không hoàn toàn giống với "rỗng".

    • dụ: "Chiếc ghế này bị khuyết một chân."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "rỗng", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào cách diễn đạt nội dung câu chuyện.

  1. tt. Không phần lõi hoặc không chứa đựng : ống rỗng lòng Thùng rỗng thùng kêu (tng.).

Comments and discussion on the word "rỗng"