Từ "rỗ" trong tiếng Việt có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Nghĩa 1: Dùng để miêu tả khuôn mặt bị sẹo, đặc biệt là do bệnh đậu mùa. Ví dụ: "Mặt anh ấy rỗ như tổ ong bầu" nghĩa là khuôn mặt có nhiều vết sẹo nhỏ.
Nghĩa 2: Chỉ tình trạng lỗ chỗ, không đồng đều. Ví dụ: "Đường đi bị rỗ kì khu" nghĩa là đường đi không bằng phẳng, có nhiều chỗ lồi lõm.
Trong văn học, có thể gặp câu như: "Khuôn mặt rỗ nhăn nheo của bà khiến tôi cảm thấy thương cảm". Ở đây, từ "rỗ" không chỉ nói về vết sẹo mà còn gợi lên cảm xúc.
Trong mô tả cảnh vật, có thể nói: "Mặt đất bị rỗ do mưa lớn", có nghĩa là mặt đất không bằng phẳng, có nhiều chỗ lồi lõm.