Từ "rải" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những giải thích và ví dụ để các bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Rải (động từ): Có nghĩa là rắc ra, vãi ra cho đều trên một khoảng rộng.
Rải (động từ): Cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về sự sinh sản của cá.
Rải rác: Có nghĩa là phân tán không đều, không tập trung.
Rải đều: Có nghĩa là phân bố đều, không bị dồn lại ở một chỗ nào.
Rắc: Cũng có nghĩa là vãi ra, nhưng thường dùng cho những vật nhỏ hơn, như muối, đường.
Vãi: Cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng, có thể mang chút ý nghĩa tiêu cực.